radius-vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radius-vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radius-vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radius-vector.

Từ điển Anh Việt

  • radius-vector

    * danh từ

    bán kính vectơ; vectơ tia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radius-vector

    * kỹ thuật

    bán kính vectơ

    điện lạnh:

    vectơ theo tia