radius of a circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radius of a circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radius of a circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radius of a circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radius of a circle
* kỹ thuật
toán & tin:
bán kính của một vòng tròn
Từ liên quan
- radius
- radius arm
- radius key
- radius rod
- radius gage
- radius link
- radius tool
- radius brick
- radius gauge
- radius vector
- radius-vector
- radius at bend
- radius of bend
- radius of dump
- radius of crest
- radius of curve
- radiused thread
- radius curvature
- radius influence
- radius of action
- radius of soffit
- radius of service
- radius of torsion
- radiusing machine
- radius form cutter
- radius of a circle
- radius of extrados
- radius of gyration
- radius of intrados
- radius of rounding
- radius of culvature
- radius of curvature
- radius of influence
- radius of sag curve
- radius of the curve
- radius of protection
- radius of a crane jib
- radius of convergence
- radius of summit curve
- radius grinding machine
- radius of well influence
- radius grinding attachment
- radius of relative stiffness
- radius of enterprise influence
- radius and billing services (rbs)