radio-frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio-frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-frequency.

Từ điển Anh Việt

  • radio-frequency

    /'reidiou'fri:kwənsi/

    * danh từ

    tần số rađiô