radio-frequency pasteurization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio-frequency pasteurization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-frequency pasteurization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-frequency pasteurization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio-frequency pasteurization

    * kinh tế

    sự thanh trùng bằng điện cao tần