radio-frequency sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radio-frequency sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-frequency sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-frequency sensor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radio-frequency sensor
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
cảm biến tần số rađiô
Từ liên quan
- radio-frequency
- radio-frequency band
- radio-frequency head
- radio-frequency cable
- radio-frequency choke
- radio-frequency level
- radio-frequency pulse
- radio-frequency stage
- radio-frequency sensor
- radio-frequency carrier
- radio-frequency current
- radio-frequency heating
- radio-frequency spectrum
- radio-frequency distortion
- radio-frequency preheating
- radio-frequency resistance
- radio-frequency transformer
- radio-frequency interference
- radio-frequency power supply
- radio-frequency pasteurization
- radio-frequency protection ratio
- radio-frequency transmission line
- radio-frequency cavity preselector