radio-frequency sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio-frequency sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-frequency sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-frequency sensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio-frequency sensor

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    cảm biến tần số rađiô