radio-frequency resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio-frequency resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-frequency resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-frequency resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio-frequency resistance

    * kỹ thuật

    điện trở cao tần

    điện trở dòng xoay chiều

    điện trở hiệu dụng