radiate power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiate power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiate power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiate power.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiate power
* kỹ thuật
toán & tin:
sức phóng xạ
Từ liên quan
- radiate
- radiated
- radiate power
- radiated time
- radiated wave
- radiate-veined
- radiated field
- radiated light
- radiated power
- radiated energy
- radiated output
- radiated pyrite
- radiate ligament
- radiated structure
- radiated interference
- radiated carrier power
- radiated mean power (of a station)
- radiated energy per bit of information