radiate ligament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiate ligament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiate ligament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiate ligament.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiate ligament
* kỹ thuật
y học:
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa
Từ liên quan
- radiate
- radiated
- radiate power
- radiated time
- radiated wave
- radiate-veined
- radiated field
- radiated light
- radiated power
- radiated energy
- radiated output
- radiated pyrite
- radiate ligament
- radiated structure
- radiated interference
- radiated carrier power
- radiated mean power (of a station)
- radiated energy per bit of information