radiated time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiated time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiated time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiated time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiated time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoảng thời gian bức xạ

    khoảng thời gian khuếch xạ