radiated energy per bit of information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiated energy per bit of information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiated energy per bit of information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiated energy per bit of information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiated energy per bit of information

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    năng lượng bức xạ bởi đơn vị thông tin (bit)