quinine water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinine water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinine water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinine water.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quinine water

    Similar:

    tonic: lime- or lemon-flavored carbonated water containing quinine

    Synonyms: tonic water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).