tonic water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tonic water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonic water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonic water.

Từ điển Anh Việt

  • tonic water

    * danh từ

    nước khoáng có pha hương vị quinin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tonic water

    Similar:

    tonic: lime- or lemon-flavored carbonated water containing quinine

    Synonyms: quinine water