quinine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quinine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinine.
Từ điển Anh Việt
quinine
/kwi'ni:n/ (quinia) /'kwiniə/
* danh từ
(dược học) Quinin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quinine
a bitter alkaloid extracted from chinchona bark; used in malaria therapy