qin shi huang ti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qin shi huang ti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qin shi huang ti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qin shi huang ti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qin shi huang ti
the first Qin emperor who unified China, built much of the Great Wall, standardized weights and measures, and created a common currency and legal system (died 210 BC)
Synonyms: Ch'in Shih Huang Ti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).