qindarka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qindarka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qindarka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qindarka.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • qindarka

    100 qindarka equal 1 lek in Albania

    Synonyms: qintar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).