qin dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qin dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qin dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qin dynasty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qin dynasty
Similar:
qin: the Chinese dynasty (from 246 BC to 206 BC) that established the first centralized imperial government and built much of the Great Wall
Synonyms: Ch'in, Ch'in dynasty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).