propitiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propitiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propitiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propitiation.
Từ điển Anh Việt
propitiation
/propitiation/
* danh từ
sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi
quà để làm lành; quà để làm nguôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propitiation
Similar:
placation: the act of placating and overcoming distrust and animosity
Synonyms: conciliation
expiation: the act of atoning for sin or wrongdoing (especially appeasing a deity)
Synonyms: atonement