placation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
placation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placation.
Từ điển Anh Việt
placation
xem placate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
placation
the act of placating and overcoming distrust and animosity
Synonyms: conciliation, propitiation