expiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expiation.

Từ điển Anh Việt

  • expiation

    /,ekspi'eiʃn/

    * danh từ

    sự chuộc, sự đền (tội)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expiation

    the act of atoning for sin or wrongdoing (especially appeasing a deity)

    Synonyms: atonement, propitiation

    Similar:

    atonement: compensation for a wrong

    we were unable to get satisfaction from the local store

    Synonyms: satisfaction