propagation mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propagation mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propagation mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propagation mechanism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propagation mechanism

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cơ chế lan truyền