propagation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propagation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propagation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propagation factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
propagation factor
* kỹ thuật
hệ số lan truyền
hệ số truyền
hệ số truyền dẫn
toán & tin:
thừa số lan truyền
Từ liên quan
- propagation
- propagational
- propagation law
- propagation loss
- propagation mode
- propagation path
- propagation curve
- propagation delay
- propagation factor
- propagation length
- propagation losses
- propagation medium
- propagation notice
- propagation channel
- propagation constant
- propagation equation
- propagation forecast
- propagation function
- propagation of light
- propagation of sound
- propagation of waves
- propagation velocity
- propagation direction
- propagation mechanism
- propagation delay (pd)
- propagation time delay
- propagation coefficient
- propagation by radiation
- propagation of pollutant
- propagation of the sound
- propagation of vibrations
- propagation in outer space
- propagation velocity factor
- propagation of the explosion
- propagation rate of the brake
- propagation of the electricity