propagation forecast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propagation forecast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propagation forecast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propagation forecast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propagation forecast

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự dự báo lan truyền