proletariat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proletariat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proletariat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proletariat.

Từ điển Anh Việt

  • proletariat

    /proletariat/

    * danh từ

    giai cấp vô sản

    dictatorship of the proletariat: nền chuyên chính vô sản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proletariat

    * kinh tế

    giai cấp vô sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proletariat

    Similar:

    labor: a social class comprising those who do manual labor or work for wages

    there is a shortage of skilled labor in this field

    Synonyms: labour, working class