probate will nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probate will nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probate will giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probate will.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • probate will

    Similar:

    probate: a judicial certificate saying that a will is genuine and conferring on the executors the power to administer the estate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).