probate court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
probate court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probate court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probate court.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
probate court
* kinh tế
phiên tòa chứng thực di chúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
probate court
a court having jurisdiction over the probate of wills and the administration of estates