probate value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probate value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probate value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probate value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • probate value

    * kinh tế

    giá trị di sản

    giá trị di sản (lúc người chủ qua đời)