presence loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presence loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presence loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presence loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presence loop

    * kỹ thuật

    vòng cảm biến trước

    giao thông & vận tải:

    vòng nối chiếm giữ

    vòng nối hiện hữu