presence chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presence chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presence chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presence chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presence chamber

    room in which a monarch or other great person receives guests, assemblies, etc.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).