presence equalizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presence equalizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presence equalizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presence equalizer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presence equalizer

    * kỹ thuật

    bộ bù sự có mặt