predicative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predicative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predicative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predicative.
Từ điển Anh Việt
predicative
/pri'dikətiv/
* tính từ
xác nhận, khẳng định
(ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ
predicative adjective: tính từ vị ng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predicative
of adjectives; relating to or occurring within the predicate of a sentence
`red' is a predicative adjective in `the apple is red'
Antonyms: attributive