predicative adjective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predicative adjective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predicative adjective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predicative adjective.
Từ điển Anh Việt
predicative adjective
* danh từ
tính từ vị ngữ (tính từ chỉ dùng theo sau be , thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep')