predicatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predicatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predicatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predicatively.

Từ điển Anh Việt

  • predicatively

    * phó từ

    xác nhận, khẳng định

    (thuộc) vị ngữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predicatively

    occurring within the predicate phrase

    predicatively used adjectives