attributive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attributive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attributive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attributive.
Từ điển Anh Việt
attributive
/ə'tribjutiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ
attributive syntagma: ngữ đoạn thuộc ngữ
* danh từ
(ngôn ngữ học) thuộc ngữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attributive
of adjectives; placed before the nouns they modify
`red' is an attributive adjective in `a red apple'
Synonyms: prenominal
Antonyms: predicative