attributive genitive case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attributive genitive case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attributive genitive case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attributive genitive case.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attributive genitive case

    Similar:

    attributive genitive: a word in the genitive case that is used as an attributive adjective

    an example of the attributive genetive is `John's' in `John's mother'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).