predicament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predicament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predicament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predicament.
Từ điển Anh Việt
predicament
/pri'dikəmənt/
* danh từ
(triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định
(số nhiều) mười phạm trù của A-ri-xtốt
tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy
to be in a predicament: ở trong tình trạng khó khăn
what a predicament!: thật là gay go!, thật là khó khăn!