predicamentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predicamentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predicamentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predicamentally.

Từ điển Anh Việt

  • predicamentally

    xem predicament