quandary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quandary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quandary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quandary.

Từ điển Anh Việt

  • quandary

    /'kwɔndəri/

    * danh từ

    tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối

    to be in a quandary: ở trong một tình thế lúng túng khó xử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quandary

    Similar:

    predicament: a situation from which extrication is difficult especially an unpleasant or trying one

    finds himself in a most awkward predicament

    the woeful plight of homeless people

    Synonyms: plight

    dilemma: state of uncertainty or perplexity especially as requiring a choice between equally unfavorable options