practised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

practised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practised.

Từ điển Anh Việt

  • practised

    /'præktist/

    * tính từ

    thực hành nhiều, có kinh nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet