practised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practised.
Từ điển Anh Việt
practised
/'præktist/
* tính từ
thực hành nhiều, có kinh nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
practised
Similar:
rehearse: engage in a rehearsal (of)
practice: carry out or practice; as of jobs and professions
practice law
Synonyms: practise, exercise, do
drill: learn by repetition
We drilled French verbs every day
Pianists practice scales
Synonyms: exercise, practice, practise
practiced: skillful after much practice