pore water pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pore water pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pore water pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pore water pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pore water pressure
* kỹ thuật
áp lực lỗ rỗng
áp lực nước kẽ rỗng
xây dựng:
áp lực bên trong lỗ rỗng
khe rỗng
giao thông & vận tải:
áp lực nước lỗ rỗng
hóa học & vật liệu:
áp suất nước lỗ hổng
Từ liên quan
- pore
- pores
- pore size
- pore cross
- pore index
- pore ratio
- pore space
- pore water
- pore fungus
- pore volume
- pore waters
- porencephaly
- pore diameter
- pore mushroom
- pore pressure
- pore structure
- pore water head
- porencephalitis
- pore distribution
- pore gas pressure
- pore size opening
- pore pressure gauge
- pore water pressure
- pore pressure device
- pore size distribution
- pore pressure transducer
- pore pressure dissipation
- pore wate pressure phenomenon