pore size distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pore size distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pore size distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pore size distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pore size distribution

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân bố kích thước lỗ hổng