pore size distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pore size distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pore size distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pore size distribution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pore size distribution
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phân bố kích thước lỗ hổng
Từ liên quan
- pore
- pores
- pore size
- pore cross
- pore index
- pore ratio
- pore space
- pore water
- pore fungus
- pore volume
- pore waters
- porencephaly
- pore diameter
- pore mushroom
- pore pressure
- pore structure
- pore water head
- porencephalitis
- pore distribution
- pore gas pressure
- pore size opening
- pore pressure gauge
- pore water pressure
- pore pressure device
- pore size distribution
- pore pressure transducer
- pore pressure dissipation
- pore wate pressure phenomenon