pore distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pore distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pore distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pore distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pore distribution

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự phân bố kẽ rỗng