ply (between) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ply (between) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ply (between) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ply (between).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ply (between)

    * kinh tế

    đi lại định kỳ (giữa, từ ... Đến)