plywood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plywood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plywood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plywood.
Từ điển Anh Việt
plywood
/'plaiwud/
* danh từ
gỗ dán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plywood
a laminate made of thin layers of wood
Synonyms: plyboard