plyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plyer.

Từ điển Anh Việt

  • plyer

    * danh từ

    cái kềm gấp mép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plyer

    Similar:

    plier: someone who plies a trade