pliers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pliers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliers.

Từ điển Anh Việt

  • pliers

    /'plaiəz/

    * danh từ số nhiều

    cái kìm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pliers

    * kỹ thuật

    cái cạp

    cái cặp

    dụng cụ

    kềm

    kìm

    ô tô:

    kìm có răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pliers

    a gripping hand tool with two hinged arms and (usually) serrated jaws

    Synonyms: pair of pliers, plyers

    Similar:

    plier: someone who plies a trade

    Synonyms: plyer