pliers, combination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pliers, combination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliers, combination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliers, combination.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pliers, combination
* kỹ thuật
toán & tin:
kềm kết hợp
xây dựng:
kìm kết hợp
Từ liên quan
- pliers, offset
- pliers, lineman
- pliers, duckbill
- pliers, visegrip
- pliers, flat nose
- pliers, long nose
- pliers, vise grip
- pliers, angle nose
- pliers, chain nose
- pliers, round nose
- pliers, slip joint
- pliers, combination
- pliers, needle nose
- pliers, round nosed
- pliers, side cutting
- pliers, halfround nosed
- pliers, oblique cutting
- pliers, half round nosed
- pliers, adjustable combination
- pliers, adjustable, combination
- pliers, combinationdiagonal cutting
- pliers, combination diagonal cutting