pituitary dwarf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pituitary dwarf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pituitary dwarf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pituitary dwarf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pituitary dwarf

    a dwarf whose condition is caused by a deficiency of growth hormones, rather than by genetic factors (as in the case of the achondroplastic dwarf)

    Synonyms: hypophysial dwarf, Levi-Lorrain dwarf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).