pituitary vesicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pituitary vesicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pituitary vesicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pituitary vesicle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pituitary vesicle

    * kỹ thuật

    y học:

    túi Rathke