pituitary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pituitary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pituitary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pituitary.
Từ điển Anh Việt
pituitary
/pi'tju:itəri/
* tính từ
(thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy
(giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
pituitary glanf (body): tuyến yên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pituitary
the master gland of the endocrine system; located at the base of the brain
Synonyms: pituitary gland, pituitary body, hypophysis
of or relating to the pituitary gland
pituitary hormone