pioneer well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pioneer well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pioneer well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pioneer well.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- pioneer well - * kỹ thuật - lỗ khoan thăm dò - hóa học & vật liệu: - giếng khoan đầu tiên - đo lường & điều khiển: - lỗ khoan tìm kiếm 




